Hình ảnh | Tên hàng | Xuất xứ | Quy cách | Đơn vị tính |
---|---|---|---|---|
![]() |
Kéo Deli 6001 | China | 19cm | Cây |
![]() |
Kéo Deli 6009 | China | 17cm | Cây |
![]() |
Kéo đại S -100 | China | 21.5cm | Cây |
![]() |
Kéo đại K- 20 | China | 25cm | Cây |
![]() |
Kéo đại K-19 | China | 22cm | Cây |
![]() |
Kéo trung S- 180 | China | 17cm | Cây |